Từ điển Thiều Chửu
螢 - huỳnh
① Con đom đóm.

Từ điển Trần Văn Chánh
螢 - huỳnh
Con đom đóm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
螢 - huỳnh
Con đom đóm.


螢魄 - huỳnh phách || 飛螢 - phi huỳnh || 聚螢 - tụ huỳnh ||